Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 24-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 10:50 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
719,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,564.00 105.52 | 16,564.00 -60.72 | 17,270.00 111.99 |
Đô la Canada | CAD | 18,297 177.00 | 18,307 87.00 | 19,007 177.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,230 248.00 | 28,280 278.00 | 28,842 -110.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,437.00 -33.30 | 3,577.00 3,577.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,660.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,633 33.00 | 26,683 -9.00 | 27,789 196.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,684 217.00 | 31,694 37.00 | 32,864 230.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,186.00 3,186.00 | 3,196.00 3,196.00 | 3,352.00 3,352.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.69 303.69 | 315.83 315.83 |
Yên Nhật | JPY | 155.77 1.32 | 156.27 0.26 | 163.00 0.46 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.83 | 17.52 0.07 | 19.13 0.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,722 | 86,029 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.31 | 0.00 -1.36 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,560.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 -7.31 | 0.00 -2,457.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,283.00 -43.00 | 15,283.00 -53.00 | 15,736.00 -180.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 271.91 | 301.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.45 | 7,035.90 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,372.29 | 0.00 -2,473.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,356 -151.00 | 18,476 -81.00 | 19,109 -30.00 |
Bạc Thái | THB | 666.92 55.66 | 676.92 -2.26 | 727.52 22.33 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,230 -25.00 | 25,260 5.00 | 25,468 -7.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,838,200 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,928,200 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 34 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.